Kháng thể Ovalgen DC là gì?
Ovalgen DC là tên của một loại kháng thể IgY, được phát triển bởi Viện nghiên cứu miễn dịch GIFU Nhật Bản.
- DC: viết tắt của Decay Care ( Chăm sóc răng sâu) – nhờ tác dụng của kháng thể đối với tình trạng sâu răng.
- IgY: có Ig là viết tắt của Immunoglobulin ( kháng thể), Y là viết tắt của yolk (lòng đỏ).
Ý tưởng về kháng thể IgY
Được tạo ra dựa trên cơ chế di truyền miễn dịch thụ động từ gà mẹ sang gà con: những chất mà cơ thể gà sản sinh ra (kháng thể) để chống lại các tác nhân gây bệnh (kháng nguyên) tập trung hầu hết trong lòng đỏ trứng, giúp bảo vệ phôi và gà con, dẫn tới thế hệ kế tiếp có khả năng đề kháng tốt hơn trên cùng một loại tác nhân gây bệnh.
-
Sâu răng và cơ chế bệnh sinh:
Vi khuẩn Streptococus mutan ( S.mutans), một liên cầu khuẩn có trong khoang miệng là tác nhân chính gây sâu răng, enzyme Gtase do vi khuẩn tiết ra là yếu tố quan trọng trong quá trình gây bệnh.
– Nhờ các thụ thể đặc biệt, S.mutans có khả năng bám dính trên bề mặt răng dễ dàng. Sau khi bám dính, chúng tiết men GTase chuyển hóa đường Sucrose thành Glucan – là lớp màng mỏng trên bề mặt răng – đóng vai trò như một cầu nối giúp S.mutans bám chắc hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho các vi khuẩn sinh acid khác bám theo, trở thành chất nền của mảng bám răng.
– S.mutans cùng các các vi khuẩn bám trên bề mặt răng khác tác động vào đường/tinh bột trong thức ăn, tạo ra acid làm mất khoáng cấu trúc bề mặt của răng, gây mòn và thủng men răng.
– Vi khuẩn S.mutans chính là yếu tố khởi đầu cho quá trình sâu răng, và đóng vai trò quan trọng gây sâu răng tiến triển.
Men GTase và vai trò trong quá trình sản xuất Ovalgen DC:
Để kiểm soát sâu răng, các nhà khoa học đã phát triển ý tưởng miễn dịch thụ động trên cơ sở sử dụng kháng thể IgY đặc hiệu, dùng men Gtase của vi khuẩn S.mutans – yếu tố quan trọng nhất khởi phát quá trình sâu răng làm kháng nguyên để kích thích sản xuất kháng thể đặc hiệu.
- Quy trình sản xuất kháng thể Ovalgen DC: được thực hiện theo một quy trình kiểm soát vô cùng chặt chẽ từ khâu chọn giống gà mái, quy trình chăn nuôi gà tới tiêm kháng nguyên cho gà mái để tạo kháng thể, thu hoạch lòng đỏ trứng rồi tách chiết, tinh chế lấy kháng thể IgY (Ovalgen):
- Lựa chọn kháng nguyên: men GTase (được tiết ra bởi vi khuẩn Streptococcus mutans) tinh khiết
- Kháng nguyên được tiêm tối miễn dịch cho gà mái để tạo kháng thể đặc hiệu, kháng thể này được tích lũy trong lòng đỏ trứng.
- Lòng đỏ trứng được tách, tiệt trùng sau đó đưa vào máy phun sấy chế thành bột. Sau đó bột lòng đỏ sẽ được tách mỡ, tinh chế theo quy trình đã được bảo hộ sở hữu trí tuệ của Viện nghiên cứu miễn dịch Gifu để thu được kháng thể IgY tinh khiết (Ovalgen).
Sử dụng kháng thể Ovalgen DC trong kiểm soát sâu răng
Ovalgen DC có khả năng vô hiệu hóa men GTase của S.mutans, do đó có tác dụng:
- Ngăn ngừa quá trình hình thành lớp màng Sinh học Glucan và ức chế sự bám dính của vi khuẩn lên bề mặt răng, giúp làm sạch bề mặt răng, giảm hình thành mảng bám cao răng.
Việc làm giảm mảng bám có ý nghĩa lớn trong điều trị các bệnh răng lợi vì đây chính là nơi tập trung nhiều nhất vi khuẩn gây hại cho răng, là nơi vi khuẩn sinh sống và tiết acid ăn mòn răng.
- Giảm nồng độ vi khuẩn gây sâu răng S.mutans trong nước bot và khoang miệng (do vi khuẩn không bám được lên bề mặt răng, nước bọt giúp đào thải vi khuẩn xuống dưới hệ tiêu hóa và ra ngoài), qua đó ngăn ngừa sâu răng và ngăn sâu răng tiến triển hiệu quả
Một số kết quả nghiên cứu lâm sàng
1. Nghiên cứu tại Mỹ
Báo cáo trên Tạp chí JADA (Tạp chí hiệp hội nha khoa Hoa Kỳ) – Tạp chí uy tín hàng đầu thế giới trong lĩnh vực Nha khoa)
- Mục tiêu nghiên cứu : Đánh giá ứng dụng kháng thể IgY kháng Gtase của vi khuẩn S.mutans (Ovalgen DC) trong điều trị bệnh lý sâu răng.
- Nghiên cứu được tiến hành trên 99 sinh viên tình nguyện tại Mỹ, sử dụng Ovalgen DC dạng ngậm 5 lần/ngày trong 5 ngày.0
- Kết quả thu được :
- Số lượng vi khuẩn S. mutans bám dính trên răng giảm xuống đáng kể (>50%), có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê so với nhóm đối chứng và chứng âm.
- Mảng bám răng trên lâm sàng giảm xuống rõ rệt sau khi điều trị với viên ngậm chứa Ovalgen DC
- Kết luận: Ovalgen DC được chứng minh có tác dụng kiểm soát sâu răng, tác động trực tiếp và đặc hiệu trên vi khuẩn gây bệnh, làm giảm số lượng vi khuẩn và làm giảm các mảng bám trên răng.
2. Nghiên cứu tại Nhật Bản
(Xem chi tiết: The Effect of Oral Refreshing Confectionery on Mutans Streptococci in Oral Cavity The Japanese Journal of Pediatric Dentistry 2008, 46(2):225)
- Mục tiêu Nghiên cứu: Đánh giá hiệu quả của viên chứa Ovalgen DC trên Streptococcus mutans trong khoang miệng.
- Nghiên cứu được tiến hành trên 76 trẻ trong độ tuổi từ 3-6 ( tuổi trung bình là 5,2) ở thành phố Kurume, Nhật bản. Sử dụng viên ngậm Hakira có chứa Ovalgen DC 4 lần/ngày trong 10 ngày liên tiếp, lấy mẫu nước bọt kiểm tra S.mutans.
- Kết quả chính thu được:
- Có sự giảm khác biệt ý nghĩa số lượng khuẩn lạc tạo thành trong mẫu nước bọt ở nhóm sử dụng kẹo ngậm chứa Ovalgen DC so với nhóm chứng không sử dụng Ovalgen DC.
Nhóm | Số trẻ | Trước khi dùng | Sau 10 ngày | |
1 – Dùng kẹo có chứa Ovalgen DC | 28 | 41.8 | 27.3 | P<0.05 |
2 – Dùng kẹo không có Ovalgen DC | 32 | 38.6 | 35.8 | Không khác biệt |
3 – Không dùng | 16 | 35.7 | 31.1 | Không khác biệt |
Bảng 1: sự khác biệt về số khuẩn lạc tạo thành trong khoảng thời gian 10 ngày
- Kết luận:
- OvalgenDC phản ứng đặc hiệu với Streptococci mutans và làm giảm số lượng vi khuẩn này.
- Ovalgen DC do đó là một biện pháp phòng ngừa và việc sử dụng Ovalgen DC có thể là một biện pháp thay thế mới nhiều hứa hẹn trong kiểm soát sâu rang
Tài liệu tham khảo:
- Yanagida K, et al. The effect of oral refreshing confectionery on mutans streptococci in oral cavity. Jpn J Ped Dent 2008, 46(2):225.
- Chiba, et al. The assessment of egg yolk immunoglobulin product, Ovalgen DC against the formation of dental plaque in oral cavity using volunteers. Jpn J Ped Dent 2005; 43(2), 327. This research was conducted upon approval of the Ethical Committee of Fukuoka Dental College (Approval No. 141).
- Nguyen SV et al. Jounal of the American Dental Association 2011, 142:943-9
- Kruger C et al. Caries Res. 2004, 38:9-14
- Hatta H et al. Caries Research; 1997,31:268-74
Tư vấn sức khỏe trực tuyến